🔍 Search: PHONG THỔ
🌟 PHONG THỔ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
풍토병
(風土病)
Danh từ
-
1
어떤 지역의 특수한 기후나 땅, 환경 등으로 인해 생기는 병.
1 BỆNH PHONG THỔ: Bệnh xuất hiện do khí hậu hay đất, môi trường đặc thù của khu vực nào đó.
-
1
어떤 지역의 특수한 기후나 땅, 환경 등으로 인해 생기는 병.
-
풍토
(風土)
☆
Danh từ
-
1
어떤 지역의 기후와 토지의 상태.
1 PHONG THỔ: Tình trạng đất đai và khí hậu của vùng nào đó. -
2
(비유적으로) 어떤 일의 바탕이 되는 제도나 조건.
2 CƠ SỞ, NỀN TẢNG: (cách nói ẩn dụ) Điều kiện hay chế độ trở thành nền tảng của việc nào đó.
-
1
어떤 지역의 기후와 토지의 상태.